Cáp thông tin tín hiệu có giáp kim loại (cáp ngầm) - Cu/XLPE/PVC(PE)/DSTA/PVC(PE)
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Hàng của các doanh nghiệp khác
Mô tả
Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Chiều dày băng giáp |
Chiều dày vỏ bọc |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi | Đường kính sợi |
|||||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (m) | |
3 x 1 |
1 |
13.3 |
0.7 |
0.20 |
1.0 |
12 |
18.1 |
1000 |
4 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.0 |
12.5 |
18.1 | 1000 |
5 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.0 |
13 |
18.1 | 1000 |
7 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.1 |
14 |
18.1 | 1000 |
9 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.1 |
15 |
18.1 | 1000 |
10 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.2 |
15.5 |
18.1 | 1000 |
12 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.2 |
16 |
18.1 | 1000 |
14 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.5 |
18 |
18.1 | 1000 |
16 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.5 |
19 |
18.1 | 1000 |
19 x 1 |
1 |
13.3 | 0.7 | 0.20 | 1.6 |
20 |
18.1 | 1000 |
goài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Contact the seller
Cáp thông tin tín hiệu có giáp kim loại (cáp ngầm) - Cu/XLPE/PVC(PE)/DSTA/PVC(PE)