Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750 - Cu/PVC
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Hàng của các doanh nghiệp khác
Mô tả
Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi | Đường kính sợi |
|||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (m) | |
1 x 0.5 |
20 |
0.18 |
0.7 | 2.2 |
39.0 |
200/c |
1 x 0.75 |
30 |
0.18 | 0.7 | 2.4 |
26.0 |
200/c |
1 x 1 |
40 |
0.18 | 0.7 | 2.6 |
19.5 |
200/c |
1 x 1.25 (*) | 49 |
0.18 | 0.7 | 2.9 |
15.6 |
200/c |
1 x 1.5 |
29 |
0.26 |
0.8 | 3.1 |
13.3 |
200/c |
1 x 2 (*) | 37 |
0.26 | 0.8 | 3.5 |
9.50 |
200/c |
1 x 2.5 |
47 |
0.26 | 0.8 | 3.6 |
7.98 |
200/c |
1 x 3 (*) | 56 |
0.26 | 0.9 |
3.9 |
6.59 |
200/c |
1 x 4 |
50 |
0.32 |
1.0 |
4.2 |
4.95 |
200/c |
1 x 6 |
75 |
0.32 | 1.0 |
5.0 |
3.30 |
200/c |
1 x 10 |
189 |
0.26 |
1.0 | 7.0 |
1.91 |
1000 |
1 x 16 |
300 |
0.26 | 1.0 | 8.0 |
1.21 |
1000 |
1 x 25 |
470 |
0.26 | 1.2 |
10 |
0.780 |
1000 |
1 x 35 |
658 |
0.26 | 1.2 |
11 |
0.554 |
1000 |
1 x 50 |
931 |
0.26 | 1.4 |
13 |
0.386 |
1000 |
1 x 70 |
1300 |
0.26 | 1.4 |
15 |
0.272 |
1000 |
1 x 95 |
1771 |
0.26 | 1.6 |
17 |
0.206 |
500 |
1 x 120 |
1481 |
0.32 |
1.6 |
19 |
0.161 |
500 |
1 x 150 |
1838 |
0.32 | 1.8 |
21 |
0.129 |
500 |
1 x 185 |
2287 |
0.32 | 2.0 |
23 |
0.106 |
500 |
1 x 240 |
2950 |
0.32 | 2.2 |
26 |
0.0801 |
500 |
(*) Sản phẩm áp dụng tiêu chuẩn cơ sở được xây dựng tham khảo theo các tiêu chuẩn IEC 60227-3, JIS C 3306.
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Contact the seller
Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750 - Cu/PVC
We recommend to see