Máy phay CNC - Serial: PDE
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
(Zobrazit na mapě)
- Loại công cụChuyên nghiệp
- KDX - 6V là một công cụ hiệu quả để gia công khuôn mẫu với các bề mặt 3D phức tạp.
- Với bộ điều khiển Fanuc 18i - MB Hiển thị màn hình màu và vô số các ứng dụng hỗ trợ Simulation đẹp mắt. Bộ nhớ trong của lớn và kèm thẻ nhớ 256MB.
- Máy được có kết cấu vững chắc, có hệ thống giảm chấn hiện đại và động cơ máy nhập khẩu từ Nhật bản.
- Cổng truyền dữ liệu RS232 thích hợp với chương trình CIMCO9.6 pro.
- Độ chính xác lặp lại là 0.005, Điều khiển 3 trục x, y, z hiệu quả và có thể phay theo chiều thẳng đứng, tiện, doa theo các mặt tọa độ như XY, XZ , YZ .
Máy phay CNC - Model: PDE - 900
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Đơn vị | PDE-500 | PDE-900 |
Hành trình trục X |
mm | 500 | 900 |
Hành trình trục Y |
mm | 400 | 500 |
Hành trình trục Z |
mm | 450 | 450 |
Khoảng di chuyển trục chính |
mm | 150-600 | 200-650 |
Số lượng/ khoảng cách rãnh chữ T |
mm | 3/125 | 5/100 |
Độ rộng của rãnh |
mm | 18 | 18 |
Khả năng mang tải |
kg | 300 | 600 |
Tốc độ không tải trục X/Y/Z |
mm/p | 16000 | 24000 |
Tốc độ ăn dao |
mm/p | 16000 | 15000 |
Công suất động cơ |
Kw | 18.5 | 18.5 |
Tốc độ trục chính |
v/p | 20000 | 20000 |
Chuôi côn trục chính |
No | BT40 | HSK-63 |
Số vị trí gá dao |
|
16 | 16 |
Đường kính dao lớn nhất |
mm | 80 | 70 |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm | 200 | 200 |
Trọng lượng dao lớn nhất |
kg | 4 | 5 |
Trọng lượng máy |
kg | 3500 | 9500 |
Kích thước chiều dài |
mm | 2350 | 4050 |
Kích thước chiều rộng |
mm | 1950 | 3700 |
Kích thước chiều cao |
mm | 2450 | 3100 |
Độ chính xác của máy |
mm | ±0.003 | ±0.002 |