Tủ khởi động mềm
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
(Zobrazit na mapě)
- Sản xuất tạiHàn Quốc
Tủ khởi động mềm
a. Hướng dẫn cơ bản
Tủ khởi động mềm được ứng dụng rộng rãi trên thế giới, tủ WGQH là loại tủ khởi động động cơ mới phù hợp với động cơ lồng sóc dưới 10kV. So với các phương pháp khởi động khác, thiết bị này có cách điều khiển độc đáo, đặt thông số khởi động theo momen xoắn, dòng điện.
Hiện nay thiết bị này đang được ứng dụng trong công nghiệp như nhà máy sản xuất hóa chất, xi măng, khai khoáng, dầu mỏ, lọc nước và trong các máy bơm công nghiệp…
b. Điều kiện làm việc
Nhiệt độ môi trường | -200C ~ +500C |
Độ ẩm | ≤ 90% |
Độ cao | 1000m (Nếu cao hơn, thiết kế sẽ được làm cho điều kiện đặc biệt) |
Điện áp làm việc | Không lớn hơn 110% điện áp tải |
Tần số | 50Hz ±2Hz |
c. Chức năng chính
- Khởi động mềm, dòng khởi động nhỏ: Iq ≤ 1,3Ie (A)
- Giảm việc tăng nhiệt độ khi khởi động, kéo dài tuổi thọ động cơ
- Khởi động trơn, không dây shock với các thiết bị cơ khí
- Có thể khởi động liên tục từ 5 ~ 10 phút, hiệu suất khởi động tốt hơn biến tần
- Yêu cầu thấp đối với lưới điện, không gây sóng hài lên lưới
- Cấu trúc đáng tin cậy, đơn giản, tiện lợi cho việc lắp đặt và bảo trì
- Thống nhất tốt, đáp ứng cho khởi động động cơ dây cuốn dưới bất kỳ tình trạng tải nào, đặc biệt phù hợp với tải lớn
- Gồm các chức năng bảo vệ như quá thời gian khởi động, quá nhiệt
- Khi sử dụng ở bắc cực, thiết bị được trang bị chức năng tự làm nóng
d. Thông số kỹ thuật có bản
Mã hiệu | Điện áp định mức | Dòng điện định mức | Công suất động cơ | Kích thước | ||
Loại | (kV) | (kA) | (kW) | Cao | Rộng | Sâu |
WGQH-6/750 | 6 | 75 | 750 | 2300 | 1300 | 1560 |
WGQH-6/1000 | 120 | 1000 | 2300 | 1300 | 1560 | |
WGQH-6/1400 | 150 | 1400 | 2300 | 1300 | 1560 | |
WGQH-6/2000 | 200 | 2000 | 2300 | 1300 | 1560 | |
WGQH-6/2200 | 250 | 2200 | 2300 | 1660 | 1560 | |
WGQH-6/2700 | 300 | 2700 | 2300 | 2500 | 1560 | |
WGQH-6/3750 | 400 | 3750 | 2300 | 2500 | 1560 | |
WGQH-6/5600 | 600 | 5600 | 2300 | 2500 | 1560 | |
WGQH-10/800 | 10 | 50 | 800 | 2300 | 1300 | 1560 |
WGQH-10/1500 | 110 | 1500 | 2300 | 1300 | 1560 | |
WGQH-10/3000 | 200 | 3000 | 2300 | 1300 | 1560 | |
WGQH-10/5700 | 300 | 5700 | 2300 | 1660 | 1560 | |
WGQH-10/11000 | 600 | 11000 | 2300 | 2500 | 1560 |