Việt
Ngoại tệ VND
Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC buy in Hà Nội   on Việt
Mua Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC

Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC

Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
Giao hàng tận nơi:
Người bán
Việt Nam, Hà Nội
(Zobrazit na mapě)
+84( 
Hiển thị số điện thoại
Đặc tính kỹ thuật
  • Chất liệu dây dẫnĐồng
Mô tả
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935 (IEC 60502-1)

Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định
Ruột dẫn điện Chiều dày cách điện
Chiều dày danh định vỏ bọc
Đường kính tổng gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20°C
Chiều dài đóng gói
Số sợi Đường kính sợi
(mm2)
(mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
3 x 1.5
7 0.53
0.7 1.8 10.5
12.1
200/c
3 x 2.5
7 0.67
0.7 1.8 11
7.41
200/c
3 x 3.5 (*) 7 0.80
0.7 1.8 12
5.20
200/c
3 x 4
7 0.85
0.7 1.8 12.5
4.61
200/c
3 x 5.5 (*) 7 1.00
0.7 1.8 13
3.33
200/c
3 x 6
7 1.04
0.7 1.8 13.5
3.08
200/c
3 x 8 (*) 7 1.20
0.7 1.8 15
2.31
2000
3 x 10
7 1.35
0.7 1.8 16
1.83
2000
3 x 14 (*) 7 1.60
0.7 1.8 17
1.30
2000
3 x 16
7 1.70
0.7
1.8 18
1.15
2000
3 x 22 (*) 7 2.00
0.9
1.8 21
0.832
2000
3 x 25
7 2.14
0.9 1.8 22
0.727
1000
3 x 30 (*) 7 2.30
0.9 1.8 23
0.629
1000
3 x 35
7 2.52
0.9 1.8 24
0.524
1000
3 x 38 (*) 7
2.60
0.9 1.8 25
0.492
1000
3 x 50
19
1.78
1.0
1.8 28
0.387
1000
3 x 60 (*) 19 2.00
1.0
1.8
30
0.307
1000
3 x 70
19 2.14
1.1
1.9
32
0.268
1000
3 x 95
19 2.52
1.1
2.0
36
0.193
500
3 x 100 (*) 19 2.60
1.1
2.0
37
0.182
500
3 x 120
37
2.03
1.2
2.1
41
0.153 500
3 x 150
37
2.25
1.4
2.3
45
0.124
500
3 x 185
37
2.52
1.6
2.4
50
0.0991
500
3 x 200 (*) 61
2.04
1.7
2.5
53
0.0918
500
3 x 240
61
2.25
1.7
2.6
57
0.0754
300
3 x 300
61
2.52
1.8
2.7
63
0.0601
300








(*) Sản phẩm áp dụng tiêu chuẩn cơ sở được xây dựng tham khảo theo các tiêu chuẩn IEC 60228, IEC 60502-1, JIS C 3605.

Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Contact the seller
Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
Shipping method
Compare0
ClearMục đã chọn: 0