Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Đặc tính kỹ thuật
- Chất liệu dây dẫnĐồng
Mô tả
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Chiều dày danh định vỏ bọc |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi | Đường kính sợi |
||||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (m) | |
3 x 1.5 |
7 | 0.53 |
0.7 | 1.8 | 10.5 |
12.1 |
200/c |
3 x 2.5 |
7 | 0.67 |
0.7 | 1.8 | 11 |
7.41 |
200/c |
3 x 3.5 (*) | 7 | 0.80 |
0.7 | 1.8 | 12 |
5.20 |
200/c |
3 x 4 |
7 | 0.85 |
0.7 | 1.8 | 12.5 |
4.61 |
200/c |
3 x 5.5 (*) | 7 | 1.00 |
0.7 | 1.8 | 13 |
3.33 |
200/c |
3 x 6 |
7 | 1.04 |
0.7 | 1.8 | 13.5 |
3.08 |
200/c |
3 x 8 (*) | 7 | 1.20 |
0.7 | 1.8 | 15 |
2.31 |
2000 |
3 x 10 |
7 | 1.35 |
0.7 | 1.8 | 16 |
1.83 |
2000 |
3 x 14 (*) | 7 | 1.60 |
0.7 | 1.8 | 17 |
1.30 |
2000 |
3 x 16 |
7 | 1.70 |
0.7 |
1.8 | 18 |
1.15 |
2000 |
3 x 22 (*) | 7 | 2.00 |
0.9 |
1.8 | 21 |
0.832 |
2000 |
3 x 25 |
7 | 2.14 |
0.9 | 1.8 | 22 |
0.727 |
1000 |
3 x 30 (*) | 7 | 2.30 |
0.9 | 1.8 | 23 |
0.629 |
1000 |
3 x 35 |
7 | 2.52 |
0.9 | 1.8 | 24 |
0.524 |
1000 |
3 x 38 (*) | 7 |
2.60 |
0.9 | 1.8 | 25 |
0.492 |
1000 |
3 x 50 |
19 |
1.78 |
1.0 |
1.8 | 28 |
0.387 |
1000 |
3 x 60 (*) | 19 | 2.00 |
1.0 |
1.8 |
30 |
0.307 |
1000 |
3 x 70 |
19 | 2.14 |
1.1 |
1.9 |
32 |
0.268 |
1000 |
3 x 95 |
19 | 2.52 |
1.1 |
2.0 |
36 |
0.193 |
500 |
3 x 100 (*) | 19 | 2.60 |
1.1 |
2.0 |
37 |
0.182 |
500 |
3 x 120 |
37 |
2.03 |
1.2 |
2.1 |
41 |
0.153 | 500 |
3 x 150 |
37 |
2.25 |
1.4 |
2.3 |
45 |
0.124 |
500 |
3 x 185 |
37 |
2.52 |
1.6 |
2.4 |
50 |
0.0991 |
500 |
3 x 200 (*) | 61 |
2.04 |
1.7 |
2.5 |
53 |
0.0918 |
500 |
3 x 240 |
61 |
2.25 |
1.7 |
2.6 |
57 |
0.0754 |
300 |
3 x 300 |
61 |
2.52 |
1.8 |
2.7 |
63 |
0.0601 |
300 |
(*) Sản phẩm áp dụng tiêu chuẩn cơ sở được xây dựng tham khảo theo các tiêu chuẩn IEC 60228, IEC 60502-1, JIS C 3605.
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.Contact the seller
Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
We recommend to see