Cáp văn xoắn ruột nhôm ABC 0.6/1 kV - Al/XLPE
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Đặc tính kỹ thuật
- Thiết kếLinh hoạt
Mô tả
Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện | Đườn kính ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện | Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi | Đường kính sợi |
||||||
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (m) | |
2x16 |
7 |
1.70 |
5.1 |
1.3 |
13 |
1.91 |
3000 |
2x25 |
7 |
2.13 |
6.4 |
1.3 |
16 |
1.20 |
2000 |
2x35 |
7 |
2.51 |
7.5 |
1.3 |
18 |
0.868 |
2000 |
2x50 |
7 |
3.00 |
9.0 |
1.5 |
21 |
0.641 |
1000 |
2x70 |
19 |
2.14 |
10.7 |
1.5 |
25 |
0.443 |
1000 |
2x95 |
19 |
2.51 |
12.6 |
1.7 |
29 |
0.320 |
600 |
2x120 |
19 |
2.80 |
14.0 |
1.7 |
32 |
0.253 |
500 |
2x150 |
19 |
3.15 |
15.8 |
1.7 |
35 |
0.206 |
500 |
3x16 |
7 |
1.70 |
5.1 |
1.3 |
14 |
0.91 |
3000 |
3x25 |
7 |
2.13 |
6.4 |
1.3 |
17 |
1.20 |
2000 |
3x35 |
7 |
2.51 |
7.5 |
1.3 |
19 |
0.0868 |
2000 |
3x50 |
7 |
3.00 |
9.0 |
1.5 |
23 |
0.641 |
1000 |
3x70 |
19 |
2.14 |
10.7 |
1.5 |
26 |
0.443 |
1000 |
3x95 |
19 |
2.51 |
12.6 |
1.7 |
31 |
0.320 |
600 |
3x120 |
19 |
2.80 |
14.0 |
1.7 |
34 |
0.253 |
500 |
3x150 |
19 |
3.15 |
15.8 |
1.7 |
38 |
0.206 |
500 |
4x16 |
7 |
1.70 |
5.1 |
1.3 |
15 |
1.91 |
2000 |
4x25 |
7 |
2.13 |
6.4 |
1.3 |
18 |
1.20 |
2000 |
4x35 |
7 |
2.51 |
7.5 |
1.3 |
21 |
0.868 |
2000 |
4x50 |
7 |
3.00 |
9.0 |
1.5 |
25 |
0.641 |
1000 |
4x70 |
19 |
2.14 |
10.7 |
1.5 |
29 |
0.443 |
1000 |
4x95 |
19 |
2.51 |
12.6 |
1.7 |
34 |
0.320 |
600 |
4x120 |
19 |
2.80 |
14.0 |
1.7 |
38 |
0.253 |
500 |
4x150 |
19 |
3.15 |
15.8 |
1.7 |
42 |
0.206 |
500 |
4x185 |
37 |
2.51 |
17.6 |
1.7 |
46 |
0.164 |
400 |
4x240 |
37 |
2.87 |
20.1 |
1.8 |
53 |
0.125 |
400 |
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
Contact the seller
Cáp văn xoắn ruột nhôm ABC 0.6/1 kV - Al/XLPE
We recommend to see