Việt
Ngoại tệ VND
Tụ bù trung thế buy in Hà Nội   on Việt
Mua Tụ bù trung thế
Tụ bù trung thế

Tụ bù trung thế

Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
Giao hàng tận nơi:
Người bán
Việt Nam, Hà Nội
(Zobrazit na mapě)
+84( 
Hiển thị số điện thoại
Đặc tính kỹ thuật
  • Sản xuất tạiHàn Quốc
Mô tả

Chúng tôi cung cấp các loại tụ bù trung thế 1 pha, 3 pha với điện áp từ 6.6kV đến 22kV

 

Stt

Kí hiệu

Điện áp định mức

(kV)

Công suất

(kVAr)

Điện dung

(µF)

1

BFM 6.6/sqrt(3) – 30 -1W

6.6/sqrt(3)

30

6.62

2

BFM 6.6/sqrt(3) – 50 -1W

6.6/sqrt(3)

50

11.00

3

BFM 6.6/sqrt(3) – 100 -1W

6.6/sqrt(3)

100

22.00

4

BFM 6.6/sqrt(3) – 150 -1W

6.6/sqrt(3)

150

33.00

5

BFM 6.6/sqrt(3) – 200 -1W

6.6/sqrt(3)

200

44.12

6

BFM 6.6/sqrt(3) – 300 -1W

6.6/sqrt(3)

300

66.16

7

BFM 6.6/sqrt(3) – 344 -1W

6.6/sqrt(3)

344

73.66

8

BFM 10.5 – 50 -1W

10.5

50

1.44

9

BFM 10.5 – 100 -1W

10.5

100

2.89

10

BFM 10.5  – 150 -1W

10.5

150

4.33

11

BFM 10.5  – 200 -1W

10.5

200

5.78

12

BFM 10.5  – 250 -1W

10.5

250

7.22

13

BFM 10.5  – 300 -1W

10.5

300

8.66

14

BFM 11/sqrt(3) – 50 -1W

11/sqrt(3)

50

3.95

15

BFM 11/sqrt(3) – 100 -1W

11/sqrt(3)

100

7.89

16

BFM 11/sqrt(3) – 150 -1W

11/sqrt(3)

150

11.85

17

BFM 11/sqrt(3) – 200 -1W

11/sqrt(3)

200

15.79

18

BFM 11/sqrt(3) – 250 -1W

11/sqrt(3)

250

17.95

19

BFM 11/sqrt(3) – 300 -1W

11/sqrt(3)

300

23.69

20

BFM 11/sqrt(3) – 344 -1W

11/sqrt(3)

344

26.39

21

BFM 11 – 100 -1W

11

100

2.63

22

BFM 11 – 150 -1W

11

150

3.95

23

BFM 11  – 200 -1W

11

200

5.26

24

BFM 11  – 250 -1W

11

250

6.58

25

BFM 11  – 300 -1W

11

300

7.90

26

BFM 11  – 344 -1W

11

344

8.79

27

BFM 11 – 400 -1W

11

400

10.52

28

BFM 12/sqrt(3) – 100 -1W

12/sqrt(3)

100

6.63

29

BFM 12/sqrt(3) – 200 -1W

12/sqrt(3)

200

13.27

30

BFM 12/sqrt(3) – 250 -1W

12/sqrt(3)

250

16.59

31

BFM 12/sqrt(3) – 300 -1W

12/sqrt(3)

300

19.90

32

BFM 12/sqrt(3) – 344 -1W

12/sqrt(3)

344

22.16

33

BFM 12/sqrt(3) – 400 -1W

12/sqrt(3)

400

26.54

34

BFM 12/sqrt(3) – 500 -1W

12/sqrt(3)

500

33.17

35

BFM 19  – 300 -1W

19

300

2.65

36

BFM 19  – 344 -1W

19

344

2.94

37

BFM 19  – 400 -1W

19

400

3.53

38

BFM 19  – 500 -1W

19

500

4.41

39

BFM 19  – 600 -1W

19

600

5.29

40

BFM 20  – 300 -1W

20

300

2.39

41

BFM 20  – 400 -1W

20

400

3.18

42

BFM 20  – 450 -1W

20

450

3.58

 

        Trên đây là thông số của một số loại tụ của công ty VNG, ngoài ra còn có nhiều loại khác với điện áp lên đến 22kV, 1 pha hoặc 3 pha. Tuỳ thuộc vào yêu cầu của khách hàng, chúng tôi cung cấp các loại tụ được nhập khẩu trực tiệp từ Đức, Hàn Quốc,  Ấn Độ, Trung Quốc....Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá cũng như thông số kĩ thuật chính xác nhất.

Chúng tôi cung cấp các loại tụ bù trung thế 1 pha, 3 pha với điện áp từ 6.6kV đến 22kV

 

Stt

Kí hiệu

Điện áp định mức

(kV)

Công suất

(kVAr)

Điện dung

(µF)

1

BFM 6.6/sqrt(3) – 30 -1W

6.6/sqrt(3)

30

6.62

2

BFM 6.6/sqrt(3) – 50 -1W

6.6/sqrt(3)

50

11.00

3

BFM 6.6/sqrt(3) – 100 -1W

6.6/sqrt(3)

100

22.00

4

BFM 6.6/sqrt(3) – 150 -1W

6.6/sqrt(3)

150

33.00

5

BFM 6.6/sqrt(3) – 200 -1W

6.6/sqrt(3)

200

44.12

6

BFM 6.6/sqrt(3) – 300 -1W

6.6/sqrt(3)

300

66.16

7

BFM 6.6/sqrt(3) – 344 -1W

6.6/sqrt(3)

344

73.66

8

BFM 10.5 – 50 -1W

10.5

50

1.44

9

BFM 10.5 – 100 -1W

10.5

100

2.89

10

BFM 10.5  – 150 -1W

10.5

150

4.33

11

BFM 10.5  – 200 -1W

10.5

200

5.78

12

BFM 10.5  – 250 -1W

10.5

250

7.22

13

BFM 10.5  – 300 -1W

10.5

300

8.66

14

BFM 11/sqrt(3) – 50 -1W

11/sqrt(3)

50

3.95

15

BFM 11/sqrt(3) – 100 -1W

11/sqrt(3)

100

7.89

16

BFM 11/sqrt(3) – 150 -1W

11/sqrt(3)

150

11.85

17

BFM 11/sqrt(3) – 200 -1W

11/sqrt(3)

200

15.79

18

BFM 11/sqrt(3) – 250 -1W

11/sqrt(3)

250

17.95

19

BFM 11/sqrt(3) – 300 -1W

11/sqrt(3)

300

23.69

20

BFM 11/sqrt(3) – 344 -1W

11/sqrt(3)

344

26.39

21

BFM 11 – 100 -1W

11

100

2.63

22

BFM 11 – 150 -1W

11

150

3.95

23

BFM 11  – 200 -1W

11

200

5.26

24

BFM 11  – 250 -1W

11

250

6.58

25

BFM 11  – 300 -1W

11

300

7.90

26

BFM 11  – 344 -1W

11

344

8.79

27

BFM 11 – 400 -1W

11

400

10.52

28

BFM 12/sqrt(3) – 100 -1W

12/sqrt(3)

100

6.63

29

BFM 12/sqrt(3) – 200 -1W

12/sqrt(3)

200

13.27

30

BFM 12/sqrt(3) – 250 -1W

12/sqrt(3)

250

16.59

31

BFM 12/sqrt(3) – 300 -1W

12/sqrt(3)

300

19.90

32

BFM 12/sqrt(3) – 344 -1W

12/sqrt(3)

344

22.16

33

BFM 12/sqrt(3) – 400 -1W

12/sqrt(3)

400

26.54

34

BFM 12/sqrt(3) – 500 -1W

12/sqrt(3)

500

33.17

35

BFM 19  – 300 -1W

19

300

2.65

36

BFM 19  – 344 -1W

19

344

2.94

37

BFM 19  – 400 -1W

19

400

3.53

38

BFM 19  – 500 -1W

19

500

4.41

39

BFM 19  – 600 -1W

19

600

5.29

40

BFM 20  – 300 -1W

20

300

2.39

41

BFM 20  – 400 -1W

20

400

3.18

42

BFM 20  – 450 -1W

20

450

3.58

 

        Trên đây là thông số của một số loại tụ của công ty VNG, ngoài ra còn có nhiều loại khác với điện áp lên đến 22kV, 1 pha hoặc 3 pha. Tuỳ thuộc vào yêu cầu của khách hàng, chúng tôi cung cấp các loại tụ được nhập khẩu trực tiệp từ Đức, Hàn Quốc,  Ấn Độ, Trung Quốc....Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá cũng như thông số kĩ thuật chính xác nhất.

 

Contact the seller
Tụ bù trung thế
Tụ bù trung thế
We recommend to see
Shipping method
Compare0
ClearMục đã chọn: 0